検索ワード: cộng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cộng

英語

addition

最終更新: 2011-07-28
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa

英語

republic

最終更新: 2010-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp tác, cộng tác

英語

cooperate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ủy viên cộng sản.

英語

- a red commissar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch vụ công cộng

英語

public service

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là cộng sự của tôi.

英語

this is your pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đảng cộng sản việt nam

英語

the communist party of vietnam

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cộng đồng thân thiện.

英語

it's a close community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng cộng Đã bao gồm thuế vat

英語

vat included

最終更新: 2024-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta là một cộng đồng.

英語

we're a community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất diệt... cộng đồng thule.

英語

long live... the thule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cộng luôn cả cánh chính phủ.

英語

- plus all the major state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng sự của anh không quan tâm đâu.

英語

your partner didn't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam

英語

socialist republic of vietnam

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau đó, chúng ta là những cộng sự

英語

after all, we we're partners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng cộng, cô ấy được 16 điểm.

英語

she scored 16 points.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng đồng này có vấn đề về thái độ đấy

英語

the community has a little attitude going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không làm cộng tác viên! - marcel....

英語

i'm not a collaborator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và cộng đồng thule đã giết ông của ngươi

英語

and the thule murdered your grandfather, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi và cộng sự đã xem xét hiện trường án mạng

英語

well, uh, my partner and i had a look at the crime scenes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,021,868,056 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK