検索ワード: cô ấy đáng được (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy đáng được

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy xứng đáng được.

英語

she's earned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy xứng đáng được biết.

英語

- she deserves to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy xứng đáng.

英語

she earned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô xứng đáng được vậy.

英語

you deserve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy đáng yêu lắm

英語

- she's cute, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô xứng đáng được vậy.

英語

- you're entitled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy xứng đáng được nhận nhiều hơn.

英語

she's better than you deserve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cô đáng được hưởng.

英語

you earned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy xứng đáng được một tang lễ tử tế.

英語

she deserves a proper burial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy xứng đáng được như thế.

英語

well, it's what she deserves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông ấy xứng đáng được khen ngợi.

英語

- he deserves the credit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đáng yêu

英語

i'm dating a.

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đáng được vậy.

英語

you deserve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xứng đáng được hưởng nhiều hơn từ gia đình anh

英語

she deserved better than that from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xứng đáng được biết.

英語

it's something you deserve to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không xứng đáng được biết về anh ấy.

英語

you don't deserve to know anything about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ đáng được thế mà.

英語

they're worth it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xứng đáng được tôn trọng

英語

throughout the length of history

最終更新: 2024-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ấy đáng được uống như những gã đàn ông.

英語

she deserves a drink like any man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cô ấy đáng nhẽ không phải như thế!

英語

but she wasn't supposed to be like that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,655,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK