検索ワード: cô ấy đã dạy cho những trẻ em học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy đã dạy cho những trẻ em học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy dạy trẻ em.

英語

she teaches children. eh? hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy đã dạy cho tôi.

英語

- she taught me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã nói những gì?

英語

what else did she say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã chụp những bức này.

英語

she took these.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã nói với ông những gì?

英語

what else has she told you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy viết sách trẻ em.

英語

- she writes children's books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy dạy cho anh sao?

英語

oh, she taught you, did she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã dạy tôi mọi thứ.

英語

she taught me everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã chết

英語

she was gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã chết.

英語

she's dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- cô ấy đã dạy tôi rất nhiều.

英語

she teach me many things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã li dỵ

英語

you see a vietnamese girl

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã bảo thế.

英語

she told me so herself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã bỏ đi!

英語

forget. should have seen her face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà tôi đã dạy cho tôi.

英語

like my grandmother taught me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đã làm vậy?

英語

she just up and took it. she just up and took it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đã đâm drazen.

英語

- she stabbed drazen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đó họ đã dạy cho tôi.

英語

there they kindly reeducated me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ... đã dạy cho con mọi thứ.

英語

you... taught me everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ấy đã dạy tôi chơi piano.

英語

she taught me how to play the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,030,840 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK