検索ワード: cô ấy đã pha một bình trà sen (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy đã pha một bình trà sen

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy đã tỏ ra bất bình.

英語

she looked so discontented.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy đã tìm được một thứ.

英語

- she found something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã chết.

英語

she's dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cô ấy đã có một kỉ niệm thật đẹp

英語

i'm so worried for you

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã li dỵ

英語

you see a vietnamese girl

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy bình thường.

英語

she's clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gái cô ấy đã chào từng người một

英語

her daughter greeted them one by one

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mời cô ấy vào đã.

英語

- first let her come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đã nói hòa bình!

英語

- peace, you say!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đã chết như một người phụ nữ.

英語

- she died a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đã đâm drazen.

英語

- she stabbed drazen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ bình tĩnh lại thôi.

英語

she's gonna calm down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy hơi không bình thường

英語

she's raving mad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi anh sẽ pha một bình cà phê.

英語

we're gonna fix a pot of coffee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồi trung học, cô ấy là một học sinh trung bình.

英語

in high school, she was an average student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có chiều cao trung bình

英語

she has an average height

最終更新: 2023-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô... sen... sei...

英語

sen... sei...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã hôn cô ấy.

英語

i was kissing her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã giết cô ấy?

英語

did you kill her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã giết cô ấy.

英語

- i murdered her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,366,921 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK