検索ワード: cô ấy đang đợi tàu hỏa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy đang đợi tàu hỏa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy đang đợi.

英語

she's waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn đang chờ đợi.

英語

she's still waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đang chạy

英語

she is running

最終更新: 2019-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có đang...

英語

is she...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang tới!

英語

she's coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đang cố.

英語

she's trying to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy hữa sẽ chờ đợi

英語

she promised to be true

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy phải được hỏa táng.

英語

she has to be cremated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang đợi ai nữa à?

英語

are you expecting somebody else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cho là có kẻ đang giết dân cứu hỏa.

英語

she thinks somebody's killing firemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đang đợi hai người.

英語

he's expecting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đang đợi tôi kìa, hari.

英語

he's waiting, hari.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ấy đang đợi cô ở ctu.

英語

- she's waiting for you at ctu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy yêu tôi nên sẽ đợi tôi.

英語

and she loves me. she's waiting for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa các cô, mọi người đang đợi.

英語

ladies, you are expected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hẳn ông ấy đang đợi chúng ta.

英語

- he's gonna be waiting for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ibbetson đang đợi ông chủ của ông.

英語

miss lbbetson was hoping to meet your boss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ để cô ấy đợi cả đêm sao?

英語

you're going to let her wait all night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải thứ cô đang trông đợi à?

英語

not what you were expecting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi ông ấy.

英語

guy in the car park, get rid of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,640,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK