プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy đang bận rồi.
she's pre-occupied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang...
she was using me. i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang chạy
she is running
最終更新: 2019-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang bận.
he's busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang tới!
she's coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang cố.
she's trying to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang ăn tối
i'm cooking for dinner
最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang hạnh phúc.
i'm not gonna risk that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang bệnh, cal.
- i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang bị đau.
- she's in labor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang bận rộn với bộ phim lắm.
she's just been really busy lately with the movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang di chuyển.
she's moving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang rung chuông
- she's-she's sounding the bell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bận
i'm busy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi đang bận.
i'm busy. busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang bận?
you're busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi e là bà ấy đang bận.
i'm afraid she's busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc ông ấy đang bận gì đó.
- it's for your own good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, anh ấy đang bận hẹn hò.
- oh, he went out on a date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: