人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em đang ngồi trên máy tính.
you're at your computer. mmm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang trên đường đi
she is on progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang...
she was using me. i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang chạy
she is running
最終更新: 2019-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc, cô ấy đang ngồi trên giường.
she's sitting on the bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang tới!
she's coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang ăn tối
i'm cooking for dinner
最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang bận rồi.
she's pre-occupied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang bệnh, cal.
- i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang bất tỉnh.
- she's crashing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang ẩn trốn!
- she's hidden!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang rung chuông
- she's-she's sounding the bell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang dùng haloperidol.
she's on haloperidol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt facebook để cập nhật tin tức của bank bè
i'm surfing facebook
最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thích đọc trên máy tính.
i don't like to read off a monitor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính trên máy bay
airborne computer
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh chàng máy tính nhiệt tình trên tin tức ấy hả?
the computer enthusiasts from the news?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: