プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cậu ấy có 1 đứa con trai nhỏ.
he's got a little boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy có một đứa con.
- she's got a kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và cô ấy có ba đứa con.
and she has three kids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một đứa con trai.
there was a boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có một đứa con trai.
you have a son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy có 2 đứa con rất dễ thương.
she had two beautiful kids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy có một đứa con, có ai có thể...
she has a child, is there anybody who could...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-nghe nói công nương có 1 đứa con trai.
- and i hear you have a son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có đứa con trai, peter.
he had a son, peter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba đứa con trai.
three sons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là 1 đứa con trai hiếu thảo
you're a filial son
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy có ba đứa con đều mất vì bệnh bạch hầu.
she had 3 little children, lost 'em all to the diphtheria in 3 days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có 1 đứa con, zod.
we've had a child, zod.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông có đứa con trai tên campbell?
- you've got a son called campbell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú có đứa con trai, khoảng tuổi cháu.
i have a son. about your age.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một đứa con trai
i am a boy
最終更新: 2013-02-24
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng mất đứa con trai.
i, too, have lost a son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...đã mất đi đứa con trai.
...lost her son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ấy muốn sờ soạng những đứa con trai.
he's trying to touch all the little boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con luôn muốn có đứa con trai - (sighs)
you always wanted a son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: