人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy có con gái.
she has a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy đã kết hôn.
- she's married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ, cô ấy đã kết hôn.
oh, she's taken. she's to marry
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đã đủ tuổi kết hôn
she is old enough to get married
最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ấy có 3 cô con gái nhỏ.
she has three little girls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy hôn cậu.
she kissed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ cho em biết cô ấy có hôn anh
why should i complain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đã kết hôn? - không.
- is she married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy bị hôn mê.
jeremy... she's in a coma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang chuẩn bị đơn ly hôn.
- she's filing a petitiοn fοr divοrce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ý của cô ấy là cô ấy đã đính hôn
vicky's just trying to say she's engaged to be married, that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy kết hôn chưa?
- is she married, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang hôn mê, nic.
she's in a coma, nic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã định ly hôn cơ mà.
you were going to get a divorce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: