検索ワード: cô ấy có 3 con và đã ly hôn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy có 3 con và đã ly hôn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy có con gái.

英語

she has a daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy đã kết hôn.

英語

- she's married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, cô ấy đã kết hôn.

英語

oh, she's taken. she's to marry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã đủ tuổi kết hôn

英語

she is old enough to get married

最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy có 3 cô con gái nhỏ.

英語

she has three little girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy hôn cậu.

英語

she kissed you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cho em biết cô ấy có hôn anh

英語

why should i complain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đã kết hôn? - không.

英語

- is she married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy bị hôn mê.

英語

jeremy... she's in a coma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đang chuẩn bị đơn ly hôn.

英語

- she's filing a petitiοn fοr divοrce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ý của cô ấycô ấy đã đính hôn

英語

vicky's just trying to say she's engaged to be married, that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy kết hôn chưa?

英語

- is she married, too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang hôn mê, nic.

英語

she's in a coma, nic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã định ly hôn cơ mà.

英語

you were going to get a divorce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ly hôn

英語

divorce

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô là người đã có hôn ước.

英語

you'll be marrying out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng cô đã bắt đầu tính tới khả các năng ly hôn chưa?

英語

but. you-you haven't broached the possibility of divorce yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy là mẹ đẻ của con gái anh mà không có hôn thú,

英語

she's the biological mother of your illegitimate daughter, and he's her adopted father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngài ấy hôn con. con đã đẩy ra.

英語

sideface?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và hôn cô ấy.

英語

and i kissed her face off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,028,925,578 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK