検索ワード: cô ấy học giỏi tất cả các môn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy học giỏi tất cả các môn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy biết tất cả.

英語

she knows everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy thích tất cả các môn thể thao

英語

he likes all kinds of sport

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy yêu tất cả các bạn.

英語

he loves all of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy muốn tất cả, sarah...

英語

she wants everything, sarah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấytất cả đối với tôi

英語

she meant everything to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy giết tất cả bọn họ?

英語

- she killed all of them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các anh!

英語

all of ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấytất cả đối với tôi.

英語

- she was all i had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó thích tất cả các môn thể thao.

英語

he likes all kinds of sport.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các người,

英語

all of you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

-cô ấy bỏ rơi tất cả chúng ta.

英語

she replaced all of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi bộ cậu ta giỏi hơn tất cả các cậu...

英語

wow! he's better than you ever were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là tay kiếm giỏi hơn tất cả các anh!

英語

i'm a better swordsman and rider than any of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy kể với em về tất cả các cô ấy.

英語

great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trượt môn lịch sử, đỗ tất cả các môn khác.

英語

a fail in history and passes in everything else.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không..cô ấy học kinh tế

英語

i studied at hue law school

最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy học ở trường dover.

英語

she goes to dover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố và cô ấy sẽ quậy trong tất cả các phòng, kể cả phòng con.

英語

i'm dreaming

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giúp cô ấy học thêm là được rồi

英語

i can tutor her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả các môn phái đều nhận được một bức thư giống như vậy.

英語

all the clans have received a similar letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,412,847 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK