人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy không thích tôi
- she's not interested in me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không thích tôi.
- there's nothing to discuss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không thích
she doesn't like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không thích.
i'll show you out, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy thích tôi nấu ăn.
he likes my cooking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy thích tôi
she likes me
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không thích việc đó.
she didn't like it, boss. she didn't get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi, cô ấy không thích rồi.
oh, she hated that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và cô ấy không thích chờ.
- and she doesn't like to wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn không thích tôi
i dont like you anymore
最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thích tôi.
you don't like me, bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô không thích tôi phải không?
you don't like me very much, do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó không thích tôi.
- they don't like me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy không thích ngươi nữa đâu
she don't love you no more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trai không thích tôi.
boyfriend doesn't like me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy không thích bất cứ điều gì tôi làm hay nói
she doesn't like anything i do or say
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy thích tôi làm siêu nhân
.
最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba tôi không thích tôi nữa.
my dad doesn't like me any more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thích tôi nữa à?
don't you like me no more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nấu ăn giỏi.
i could tell she was a good cook.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: