検索ワード: cô ấy không xứng đáng với anh đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy không xứng đáng với anh đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô không xứng đáng với nó.

英語

you're unworthy of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không xứng đáng với tụi em.

英語

you don't deserve us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không xứng với các hạ?

英語

she's not a good match for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không xứng đáng đâu.

英語

i am not worthy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

louis, nó không xứng với anh đâu.

英語

louis, it's beneath you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không xứng đáng với bạn

英語

i don't deserve you

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không xứng đáng vậy đâu.

英語

i'm not worth the effort!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy xứng đáng.

英語

she earned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rico bạn hiền, tôi không xứng đáng với anh.

英語

- rico, buddy, i don't deserve you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy xứng đáng với loại tốt nhất.

英語

she deserves the very best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không xứng đáng

英語

they don't deserve it

最終更新: 2024-05-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô xứng đáng với nó.

英語

have an amazing life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó không xứng đáng với cậu à?

英語

- she not good enough for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không xứng đáng.

英語

- i'm not worth it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không xứng đáng với lời khen của anh, anh wooley.

英語

i am most unworthy of your compliment, mr wooley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"thật không xứng đáng."

英語

"it's not worth it," she said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngươi không xứng đáng!

英語

you are not worthy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh luôn nói anh ta không xứng đáng với em

英語

you always said that he didn't deserve me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, không xứng đáng.

英語

fiona: no, she doesn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chủng tộc chúng tôi không xứng đáng với anh sao?

英語

you're saying our kind's not good enough for you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,383,929 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK