検索ワード: cô ấy là bạn gái của john (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy là bạn gái của

英語

i have a dog

最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái của tôi.

英語

she's my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái cũ của tôi.

英語

she's my ex-girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái của chú à?

英語

is she your girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy giờ là bạn gái tôi.

英語

she's with me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái anh, đâu phải của tôi.

英語

she's your girlfriend, not mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái của tôi từ ngày hôm nay.

英語

she's my girlfriend from today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải cô ấy là bạn gái của anh không?

英語

is she your girl friend?

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô là bạn gái của ông ấy à?

英語

- you're his girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không còn là bạn gái tôi.

英語

she's not just my girlfriend anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là con gái ông.

英語

she's your daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái cũ của từng người chết ở đây.

英語

she's the ex-girlfriend of every dead body here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy là chị gái tôi!

英語

- i know because she's my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy chỉ là một cô gái.

英語

she's just a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cô ấy là bạn gái tôi.." han ji-eun.

英語

"she's my girlfriend.." han ji-eun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi là bạn gái của anh ấy.

英語

i'm his girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy .... không phải bạn gái tôi

英語

we're not... she's not my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn của cô à? cô gái bị giết đấy.

英語

was she a friend of yours the girl that got killed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có con gái.

英語

she has a daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn gái của anh ấy.

英語

- his girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,163,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK