プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy là người phụ nữ tuyệt vời
she is a wonderful wife
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy là một người phụ nữ tuyệt vời
she's actually a wonderful lady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một người tuyệt vời.
she was a wonderful person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người phụ nữ tuyệt vời.
amazing woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là 1 người mẹ tuyệt vời.
she's a wonderful mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là người tuyệt vời.
he's an amazing guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là một người tuyệt vời.
he's a wonderful person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người phụ nữ tuyệt vời
she is a wonderful woman
最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một người chơi dương cầm tuyệt vời
she was an excellent piano player
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một người phụ nữ đảm đang.
she's a responsible woman.
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà là một phụ nữ tuyệt vời.
she was a great woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là một phụ nữ tuyệt vời.
coffins!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một người phụ nữ tuyệt vời, và tôi thật sự có thể thấy bản thần mình...
she's an amazing woman, and i can really see myself...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một lựa chọn tuyệt vời.
great choice. she's a good egg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời.
- she's an incredible singer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy không giết người phụ nữ đó.
she didn't kill that woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô trị ông ấy tuyệt vời.
you're doing a great job on that guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đã chết như một người phụ nữ.
- she died a woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hãy đi khỏi đời anh, em là một người phụ nữ vô cùng tuyệt vời.
get out of my life, you perfectly wonderful woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật tuyệt vời.
well, she's a terrific surgeon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: