検索ワード: cô ấy là người việt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy là người việt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy là người.

英語

she's human!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là người tốt

英語

and she was a good person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là con người.

英語

she's human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là người mới!

英語

she's new!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy là người mới.

英語

she's a newbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là người bán hoa

英語

she's a florist

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là một người bạn.

英語

she's a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy là người mẫu tay

英語

- oh, yeah. - yeah, the hand model.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy là người của tôi.

英語

- she's my person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thôi nào, cô ấy là người.

英語

- oh, please. she's a person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô là người ấy.

英語

you're the one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là người dễ rung động

英語

she's a vibrational person.

最終更新: 2023-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy chỉ là một người bạn.

英語

a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xong rồi. cô ấy là người đẹp.

英語

she's done, she's lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có phải cô ấy là người đó...

英語

is she the one that went a little...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy là người tình cũ à?

英語

- she an old flame?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú tưởng cô ấy là 1 người...

英語

i thought she was a person -- a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, cô ấy to người.

英語

- she was a big girl, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy nhầm người rồi.

英語

- - she got the wrong guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là một người thẳng thắng

英語

she is a promise keeper

最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,831,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK