検索ワード: cô ấy luôn ở bên cạnh tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy đã luôn ở bên cạnh tôi

英語

she never abandoned me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ở bên cạnh tôi.

英語

okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có thể ở cạnh tôi.

英語

she can stay with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ ở bên cạnh tôi.

英語

just stay next to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em luôn ở bên cạnh anh

英語

i will always be with you

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cần em bên cạnh.

英語

she needed me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn ở bên cạnh bạn

英語

i am always be your side

最終更新: 2018-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha sẽ luôn ở bên cạnh con.

英語

always.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy luôn ở đây, wanda.

英語

she's always here, wanda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy luôn luôn...

英語

she just always...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英語

i hope you still be by my side

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.

英語

i wish you were beside me.

最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở bên cạnh tôi, bonnie bennett.

英語

stick with me, bonnie bennett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn ở bên anh.

英語

i will always be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy ngồi cạnh tôi khi hắn nhắn tin

英語

she was sitting beside me when this started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước lúc nào bạn cũng ở bên cạnh tôi

英語

i wish you were always with me

最終更新: 2019-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

i will always be with you

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy luôn hoang phí.

英語

she's extravagant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất hạnh phúc khi bạn luôn bên cạnh tôi

英語

i'm happy you're always with me

最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, vẫn chỉ có bạn vẫn ở bên cạnh tôi

英語

only you're still with me.

最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,560,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK