検索ワード: cô ấy nấu ăn rất ngon đấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy nấu ăn rất ngon đấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy nấu ăn giỏi.

英語

i could tell she was a good cook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, cô ấy ngon đấy.

英語

yeah, name's lila.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vừa nấu ăn xong

英語

i had just finished cooking

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú ấy nấu ăn ngon lắm.

英語

he cooks really good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất ngon đấy.

英語

it's absolutely scrumptious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu ăn rất tệ

英語

最終更新: 2024-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng rất ngon đấy.

英語

they are so delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, thức ăn rất ngon.

英語

uh... yeah, the food is great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng rất ngon đấy.

英語

-wow, these are really good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị tôi nấu ăn rất tệ

英語

最終更新: 2023-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá rằng nó rất ngon đấy.

英語

this is supposed to be really good stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi nấu ăn rất ngon và tôi yêu điều đó

英語

tín hữu công giáo

最終更新: 2023-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông ấy nấu ăn dở tệ.

英語

he was an awful cook. - yeah. - but a great father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể xay ớt đỏ, sẽ rất ngon đấy ạ.

英語

you can make crushed red peppers. they're delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi đến, cô ấy đang nấu ăn ở trong bếp.

英語

when i came, she was cooking in the kitchen.

最終更新: 2013-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức ăn rất ngon. cám ơn pamela.

英語

everything's outstanding, pam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và... con biết không, suốt cả đêm cô ấy đã ngủ rất ngon.

英語

and... you know, most of the times, she'd sleep the entire night through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi còn có thể pha cà phê rất ngon đấy

英語

and i make a great cup of coffee, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu ăn rất tệ nhưng tôi chăm chỉ dọn nhà

英語

i cook very badly

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gừng, ăn rất ngon nếu như có bánh bột gạo ở đây.

英語

we are definitely gonna die. no way we survive this. death is coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,828,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK