プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy
her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cô ấy...
she...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cô ấy ?
who?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy.
-she did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đúng
she's right. scorched earth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha cô ấy...
her dad...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đâu?
- where is she ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- cô ấy kìa.
- smurfette.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn cô ấy?
- and her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng rồi cô ấy ngại.
we almost held hands once, but then she got embarrassed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy thích...
she prefers...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy... cô ấy...
she--she's--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chồng cô ấy.
- this is her husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy...(laughs)
she's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
justine, giọng của cô ấy rất đáng ngại.
justine, her voice was very level with concern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì cô ấy nghĩ sẽ gây trở ngại cho anh
because she wanted to do it your way, through channels.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: