プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy xinh
she is pretty
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
cô ấy xinh đẹp
she is very beautiful
最終更新: 2021-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy thật xinh.
isn't she so pretty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy xinh wá!
she's cute
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy xinh đẹp? !
she's gorgeous!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy cũng xinh đấy.
she's cute, by the way. what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy thật là xinh
- she's a sassy lassie. hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy
her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cô ấy...
she...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cô ấy xinh đẹp biết bao
how pretty she is
最終更新: 2013-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy.
-she did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy rất xinh, rất tốt.
look, she's nice, pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở phải, cô ấy xinh đấy.
- oh, yeah. she was cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy càng ngày càng xinh đẹp
you are more and more beautiful day by day
最終更新: 2021-04-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy có xinh không vậy?
is she pretty or what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy... xinh nhỉ. bạn của cậu.
is cute, his girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy rất xinh , đúng không?
- she's pretty, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy luôn xinh đẹp như vậy sao?
- oh, yong-gu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một phụ nữ trẻ xinh đẹp!
she is a young and beautiful woman with needs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy xinh thật đấy, phải không reg?
she's cute, huh, reg?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: