検索ワード: cô ấy trong tim tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy trong tim tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy trong này!

英語

she's in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy sẽ luôn ở trong tim tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dũng luôn ở trong tim tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy trong nhà vệ sinh.

英語

she's in the restroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, anh ấy trong nhóm tôi.

英語

fine! yes, he's on my team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy trong phòng mổ.

英語

- she's in surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mãi mãi ở trong tim tôi

英語

tiên are forever in my heart

最終更新: 2022-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có cô ấy trong tay mình.

英語

i've got her wrapped around my little finger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy trong rạp.

英語

he's in the theater.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quen tiên mãi mãi ở trong tim tôi

英語

you are forever in my heart

最終更新: 2022-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã giữ cô ấy trong cánh tay...

英語

i kept her at arm's length.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú bộ đội  luôn ở trong tim tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thứ gì đó trong tim tôi mách bảo

英語

something in my heart tells me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chính là người trong tim tôi.

英語

that's exactly what i'm thinking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố ấy trong đó hả?

英語

is she in there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tìm thấy cô ấy trong bãi giữ xe.

英語

- found her in the parking lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha cô bé giấu cô ấy trong hầm bí mật.

英語

her father had hidden her in the safe room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chôn cậu ấy trong vườn đấy.

英語

take him to the garden and bury him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và trong tim lúc nào tôi cũng yêu cô ấy.

英語

— i love her all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy ông ấy trong lớp.

英語

-i saw him at the madrassa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,730,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK