検索ワード: cô ấy vô cùng xinh đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy vô cùng xinh đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô vô cùng xinh đẹp.

英語

you look mighty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy xinh đẹp

英語

she is very beautiful

最終更新: 2021-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xinh đẹp.

英語

she's pretty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xinh đẹp? !

英語

she's gorgeous!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy thật xinh đẹp.

英語

god, she's gorgeous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xinh đẹp biết bao

英語

how pretty she is

最終更新: 2013-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô xinh đẹp.

英語

you are beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vô cùng xinh đẹp, má à.

英語

that's mighty pretty, ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy càng ngày càng xinh đẹp

英語

you are more and more beautiful day by day

最終更新: 2021-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy trẻ trung, xinh đẹp.

英語

well, she's quite young and very lovely-looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vô rồi.

英語

she is in. go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cô ấy sẽ lại xinh đẹp.

英語

she may be once again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy rất xinh đẹp

英語

she was beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy thật xinh đẹp.

英語

she's beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy luôn xinh đẹp như vậy sao?

英語

- oh, yong-gu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả để lại cho ông một cô con gái vô cùng xinh đẹp.

英語

well, she left you a very beautiful daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là một phụ nữ trẻ xinh đẹp!

英語

she is a young and beautiful woman with needs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn là duy nhất và bạn vô cùng xinh đẹp

英語

you are unique

最終更新: 2022-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xinh đẹp.

英語

beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con đã bảo cô ấy là thứ xinh đẹp nhất

英語

- i told you she was the most beautiful thing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,766,046,006 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK