検索ワード: cô ấy vẫn đang suy nghỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy vẫn đang suy nghỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy đang suy sụp.

英語

i saw the housekeeper, she didn't want me to pay her. she is very upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn đang rất buồn

英語

she's still very upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn đang chờ đợi.

英語

she's still waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn đang đặt bom.

英語

she's still building the bomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn đói

英語

she's still hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn thế.

英語

yeah, no, she's keeping it pretty real. yeah, what a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông cần phải hiểu cô ấy vẫn còn đang suy nhược.

英語

you must understand she's still depressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn như xưa.

英語

she is the same as she was.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn còn sống?

英語

she yet draws breath?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có như vậy. cô ấy vẫn đang sống.

英語

she survives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy vẫn đang hấp hối.

英語

well, he's still dying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn sống, varro.

英語

she lives, varro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy vẫn chưa ổn định.

英語

- she's too unstable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ nghĩ là chúng ấy vẫn còn đang đi nghỉ.

英語

i think he's still on his vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy vẫn đang ở dưới đó.

英語

he still does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ đây cô ấy vẫn đang phát triển mạnh mẽ hơn

英語

with these great

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi vẫn đang suy nghĩ thêm.

英語

we're still working on them anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy vẫn đang phẫu thuật ?

英語

- is he still in surgery?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cô ấy vẫn hay kể chuyện này

英語

she likes to make up these stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vẫn chưa biết... nhưng họ đang đi vào thảm họa.

英語

she doesn't know it yet... but they are sailing towards disaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,067,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK