プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phim cô dâu 8 tuổ
can i have the method, please?
最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dâu?
the bride?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dâu ơi?
miss?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô dâu tới.
- bride's arriving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai 8 tuổi
my son is eight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy 8 tuổi.
he's eight years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dâu đẹp quá!
the bride is beautiful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cô dâu tới đây."
what do you think, honey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đến chỗ cô dâu nào
here comes the bride
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là 1 cô dâu tốt.
this nun was a good bride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai hộ tống cô dâu?
and who gives this bride away?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô dâu đang chờ tớ.
- my bride is waiting for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể hôn cô dâu
you may kiss your bride
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể hôn cô dâu.
you may kiss the bride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dâu của anh ta đâu?
where's his bride? [woman gasping]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có phải cô là cô dâu?
-are you the bride?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cô dâu cảm tử từ tôi...
a kamikaze bride from me--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
andy... anh có thể hôn cô dâu.
andy... you may kiss the bride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dâu đến rồi cô dâu đến rồi
here comes the bride here comes the bride
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mi đã giết cha của cô dâu!
-you only killed the bride's father!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: