プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô có đồng bọn.
you're not alone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô gái có...
did the girl....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô gái có cánh.
winged girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mụ có đồng bọn!
-fox has a disciple! -i've got to get rid of tsai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cô gái có âm...
a girl whose clit...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha anh có 2 đồng bọn.
your father had two accomplices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô gái có biết không?
does the girl know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô gái có thể chống trả.
the girl might resist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồng bọn à?
friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ta là đồng bọn của hắn.
- she's with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cô gái có tề chỉnh chưa?
are you girls decent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có lẽ cô gái có thể giúp ta.
perhaps the girl can help us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mấy cô gái có gặp họ không?
- did my girls meet them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải vienna là đồng bọn của cậu?
was vienna one of you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồng bọn của bọn cướp.
one of them is hiding at your feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai muốn kết hôn với một cô gái có thai?
who'd marry a pregnant girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đồng bọn với roger.
- the people roger's conspiring with.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta là đồng bọn
we are comrades
最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng như đồng bọn của hắn.
as are his accomplices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ giết những cô gái có thai và con của họ.
they kill pregnant ladies and their babies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: