検索ワード: cô nàng hay trốn việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô nàng hay trốn việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn tôi, lan , là cô nàng hay trốn tránh việc

英語

my friend, lan, is a workaholic girl

最終更新: 2020-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang làm việc, hay đang trốn việc đi chơi vậy fusco?

英語

you on a job, or you playing hooky, fusco?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trốn từ cô?

英語

hiding from you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chỗ trốn hay đấy.

英語

yeah, yeah, yeah. right, right, right. don't worry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày tu? ng tao chua nghi d? n nó hay sao ch?

英語

don't think i haven't thunk about that one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n¿u cô lo l¯ng cho nhïngéatr", hăy ónggópǵi .

英語

if you're worried about the children, do something about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có

英語

close the current document.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#212;ng #272;i#7873;n.

英語

tin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,570,495 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK