検索ワード: cô ta đã tấn công nhiều nông dân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ta đã tấn công nhiều nông dân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ta đã tấn công tôi.

英語

and she had attacked me when my guard was down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta đã tấn công winter thưa sếp.

英語

it's winter. it's ted winter, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta bảo rằng anh đã tấn công cô ta.

英語

so, she said you got physical with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô đã tấn công cô ấy à ?

英語

- you attacked her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đã tấn công?

英語

who attacked you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đã tấn công.

英語

- they have opened fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

elsa đã tấn công em.

英語

elsa struck me with her powers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã tấn công cô?

英語

he attacked you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em đã tấn công tôi.

英語

we must not stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn họ đã tấn công kai.

英語

they attacked kai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tấn công man rợ được 468 lần và được khá nhiều phần thưởng

英語

i'm sure i bought a plane ticket to ever

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng tôi đã tấn công tôi.

英語

my husband attacked me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy muốn có thai, và anh đã tấn công cô ấy.

英語

she wanted to get pregnant, you assaulted her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cây rừng đã tấn công con bé.

英語

- trees themselves set upon her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã tấn công bất ngờ.

英語

our agents took the suspects by surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là ai đã tấn công mấy người?

英語

the big bad white man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đã tấn công lính của tôi và phá hủy một trạm bảo vệ.

英語

he attacked a servitant and destroyed a host of guards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy ai đã tấn công chúng tôi?

英語

-so who hit us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây chính là kẻ đã tấn công beau à?

英語

so this is the guy that came after beau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không nhớ là bạn đã tấn công cảnh sát à

英語

don't you remember assaulting a police officer

最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,664,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK