プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bình dương
binh duong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 8
品質:
参照:
công an tỉnh yên bái
yen bai province public security department
最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
công an tỉnh Đồng tháp.
dong thap province public security.
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
thái bình dương/ apia
pacific/ apia
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thái bình dương à?
- - pacific?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi đang ở bình dương
i know a little bit about english
最終更新: 2020-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
công an tỉnh tiền giang.
tien giang province public security.
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỗ nào thái bình dương?
where in the pacific?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái bình dương/ pago_ pago
pacific/ pago_pago
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
quẦn ĐẢo thÁi bÌnh dƯƠng, 1849
pacific islands, 1849
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi nào đó trên thái bình dương.
somewhere over the pacific ocean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái bình dương/ ta- hi- ti
pacific/ tahiti
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái bình dương đang bắt đầu nóng lên.
things are getting a little hotter in the pacific.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lực lượng không quân thái bình dương
paf pacific air forces
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
thái bình dương bên ngoài san francisco.
pacific ocean just off san fran cisco.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái bình dương/ ga- la- pa- gos
pacific/ galapagos
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái bình dương (thuộc) thái bình dương
pac pacific
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
thái bình dương; (thuộc) thái bình dương
p pacific
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi sinh ra ở tỉnh bình định
where i was born and raised
最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照: