検索ワード: công an thành phố hồ chí minh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công an thành phố hồ chí minh

英語

issued together with circular no.

最終更新: 2018-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phố hồ chí minh

英語

saigon

最終更新: 2011-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

英語

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công an phường bình trưng tây – quận 2 – thành phố hồ chí minh

英語

binh hung tay ward public security, district 2, ho chi minh city

最終更新: 2019-06-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường Đại học y dược thành phố hồ chí minh.

英語

university of medicine and pharmacy, ho chi minh city

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có thích thành phố hồ chí minh không?

英語

how do you like ho chi minh city?

最終更新: 2012-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồ chí minh

英語

ho chi minh city

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố hồ chí minhthành phố lớn nhất việt nam.

英語

hochiminh city is the largest city in vietnam.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồ chí minh:

英語

city:

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời tiết ở thành phố hồ chí minh như thế nào tháng 4

英語

what is the weather like in ho chi minh city?

最終更新: 2020-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh thành phố thủ đức h

英語

i'm living in ho chi minh city

最終更新: 2022-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ chí minh. Ảnh:

英語

what are your suggested solutions?

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian cách biệt giữa thành phố hồ chí minh và syney là bao nhiêu?

英語

what's the time difference between ho chi minh city and sydney?

最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người việt nam, hiện tại tôi sống và làm việc tại thành phố hồ chí minh

英語

hello

最終更新: 2023-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đường mòn hồ chí minh.

英語

"oh, i'll get you, my pretty!" oh, my god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

số 233, đường Đồng khởi, phường bến nghé, quận 1, thành phố hồ chí minh, việt nam

英語

no. 233, dong khoi str, ben nghe ward, district 1, ho chi minh, vietnam

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng dịch khái niệm "phòng cho sông" đúng với bối cảnh của thành phố hồ chí minh.

英語

let’s try to translate the ‘room for the river’ concept to the ho chi minh city context.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

588/74 tỉnh lộ 10, phường bình trị Đông , quận bình tân , thành phố hồ chí minh , việt nam

英語

588/74 provincial road 10, binh tri dong ward, binh tan district, ho chi minh city , vietnam

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông hồ chí minh, ngay cả khi đã chết...

英語

ho chi minh, uh, dead ─ [ laughing ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đi theo con đường của hồ chí minh.

英語

follow the ho chi minh trail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,493,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK