プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công văn
inputs
最終更新: 2013-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
công văn đi
outgoing offical dispatch
最終更新: 2018-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giao công văn?
you bring a dispatch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty công bố
i translated it all into english
最終更新: 2019-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ được công bố.
for the announcement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công văn đâu rồi?
what happened to all my papers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công văn xuất quan.
special passes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công văn hành chính
administrative official letter
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
công việc mới của bố!
our father/daughter college tour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố em là nhà văn.
- my dad's a writer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là công việc của bố.
it's my business to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy công bố thông báo!
make a marriage contract. publish the announcement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng công bố câu chuyện.
- don't go with the story.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công bố minh bạch thông tin
transparent disclosure of information
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ phải công bố.
we'll have to make an announcement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công bố, tuyên bố, biên bản
status
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bố trí văn bản trong các khung khác
layout of text in other frames
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố không bao giờ thích văn phòng à?
you never did like your office, did you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó to tổ bố.
- it's big.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không phải bố tôi, văn phòng luật sư...
no. not my father. the office of the district attorney.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: