検索ワード: công cụ của google (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công cụ của google

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dịch vụ của google

英語

google services

最終更新: 2018-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cụ

英語

tools

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 21
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& công cụ

英語

base tools

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bốn công cụ của thần chết.

英語

four instruments of death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn công cụ

英語

select tool

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ cách.

英語

instrumental.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ của tôi đâu hết rồi?

英語

where's all my stuff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ là sự giúp đỡ của google

英語

just a google intervention

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh công cụ

英語

toolbars

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 16
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dịch thuật 'cơ khí' của google

英語

google's 'mechanical' translation

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện mẹo công cụ của mục thanh trượt

英語

show icon-view and thumb-bar items' tool-tips

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó vốn là 1 công cụ của sự phát triển.

英語

it was meant to be an instrument of progress, of creation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các dụng cụ của thợ nề

英語

bricklayer's tools

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản kê khai hàng lưu kho và công cụ của bộ phận

英語

tool supply dept. list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dụng cụ của ông ấy!

英語

ah! his tools!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyển nhượng hàng lưu kho và công cụ của bộ phận

英語

tool supply department transfer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bỏ tay khỏi dụng cụ của tôi.

英語

hands off my gear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những công cụ của tương lai đang ở quanh cậu kìa.

英語

you have the engines of the future all around you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có. tôi đi qua các công cụ của tôi và tôi sẽ xuống.

英語

yeah, i get my things and meet u downstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không bất chấp cái chết chỉ để trở thành một công cụ của nó.

英語

i didn't defy death just to become an instrument of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,585,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK