検索ワード: công chứng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công chứng

英語

notary public

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chứng viên

英語

notary

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng minh

英語

dear all 1. submit timesheet may / 2020 2. this is a timesheet fingerprint / microsoft teams card. since june only use fingerprint time attendance / card no check in: if everyone forgets to fingerprint / card on any day that they go to work, then approve the boss' direct approval, attach sample 1 mail has worked today you can go there and let the boss directly approve it. days of absence: if days of absence are not attendance

最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến chứng.

英語

complications.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỨng thỰc:

英語

hereby certifies that:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty chứng khoán

英語

stockbroker

最終更新: 2010-07-18
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

andretta công chứng viên.

英語

andretta the notary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chứng viên ở đây!

英語

notary is here!

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao rồi, công chứng viên?

英語

how's it going, notary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

triệu chứng

英語

i'm not mentally prepared

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn là công chứng viên à?

英語

you're still a notary, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công chứng viên là cái đéo gì thế?

英語

what the fuck are notaries, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu đến để gặp ngài công chứng viên.

英語

- i'm here for the notary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật sư tấn công nhân chứng của mình à?

英語

counsel's attacking his own witness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ phận công nghệ đang đi thu thập bằng chứng.

英語

the techs are sweeping for evidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi dựa trên chứng cứ, sự kiện.

英語

my work is based upon evidence, facts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chỉ là công chứng viên thôi mà, chết tiệt!

英語

- i'm just a notary, damn it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- may mà công chứng viên của bố đã tìm bác sĩ kịp.

英語

- my notary found us doctor just in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công chứng viên và chủ nhà... sẽ tới đây trong giây lát.

英語

the notary and owner... will be here any moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm công vụ cảnh sát và đem về cho tôi bằng chứng thực sự.

英語

you do the police work and you bring me back some real proof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,985,366 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK