プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chứng minh
dear all 1. submit timesheet may / 2020 2. this is a timesheet fingerprint / microsoft teams card. since june only use fingerprint time attendance / card no check in: if everyone forgets to fingerprint / card on any day that they go to work, then approve the boss' direct approval, attach sample 1 mail has worked today you can go there and let the boss directly approve it. days of absence: if days of absence are not attendance
最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
biến chứng.
complications.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỨng thỰc:
hereby certifies that:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
triệu chứng
i'm not mentally prepared
最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn là công chứng viên à?
you're still a notary, aren't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công chứng viên là cái đéo gì thế?
what the fuck are notaries, man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu đến để gặp ngài công chứng viên.
- i'm here for the notary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luật sư tấn công nhân chứng của mình à?
counsel's attacking his own witness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ phận công nghệ đang đi thu thập bằng chứng.
the techs are sweeping for evidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi dựa trên chứng cứ, sự kiện.
my work is based upon evidence, facts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh chỉ là công chứng viên thôi mà, chết tiệt!
- i'm just a notary, damn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- may mà công chứng viên của bố đã tìm bác sĩ kịp.
- my notary found us doctor just in time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công chứng viên và chủ nhà... sẽ tới đây trong giây lát.
the notary and owner... will be here any moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm công vụ cảnh sát và đem về cho tôi bằng chứng thực sự.
you do the police work and you bring me back some real proof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: