プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sống câu chuyện của bạn
live your story
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
chuyện của bạn gái anh...
- what happened to your girlfriend has...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện của anh.
it's yours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện của anh?
your story?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải là chuyện của bạn.
it's none of your business.
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
chuyện của anh chứ.
you mean, the one of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công chuyện đấy à?
business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyện của giám đốc.
- uh, with the director.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện của nogrady ấy.
seriously, dr. nogrady?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện của bà là sao?
what are you doing in traction?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- câu chuyện của mùa Đông.
a winter's tale. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lo chuyện của ông đi!
- mind your own business!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu phải chạy đi công chuyện.
i gotta run an errand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lizzy, về chuyện của tom...
lizzy, about tom...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang đợi cuộc trò chuyện của bạn như mọi khi
please . take good care of yourselfplease. take good care of yourself
最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và bàn chút công chuyện nhé?
- and talk a little business? - yeah, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy đi công chuyện cho tôi.
- he was running an errand for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần này anh đi công chuyện hả?
in town on a business trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đang bàn công chuyện,
- we were discussing business,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta luôn luôn đi lo công chuyện.
- where is mr dandrige?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: