検索ワード: công tác triền miên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công tác triền miên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công tác

英語

high pressure capability

最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi công tác

英語

go on business

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi công tác.

英語

business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tác nào?

英語

so how was your vital assignment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tác xã hội

英語

social work

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền bạc là một nỗi lo triền miên

英語

money is a constant source of worry

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công tác gì đây?

英語

what's involved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công tác thông tin

英語

news agencies

最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi công tác mà.

英語

you're working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiếu/lịch công tác

英語

schedule sheet

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải chuyển công tác

英語

i just finished meeting

最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không đi công tác.

英語

you weren't away on business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về công tác chuyên môn:

英語

professional knowledge:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta nhận công tác...

英語

- we pick up our assignments...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trượt, công tác trượt

英語

slider

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì ông sẽ bị thảy xuống hẽm núi hiểm họa triền miên.

英語

then you are cast into the gorge of eternal peril.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với triền miên chiến đấu và chết chóc, có gì thay đổi không?

英語

with all the fighting and the death, what has really changed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi từng là 1 đất nước, giờ thì chiến tranh triền miên.

英語

we used to be one country, now we are constantly at war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là bóng tối triền miên và nhiệt độ xuống tới -70 độ c.

英語

it's continuously dark and temperatures drop to minus seventy degrees centigrade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

justin bằng tuổi của thằng bé này... lúc đó tôi cảm giác ác mộng triền miên...

英語

justin was about this boy's age. and i started having this... recurring nightmare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,163,112 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK