プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công tác
high pressure capability
最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
đi công tác
go on business
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi công tác.
business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác nào?
so how was your vital assignment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác thông tin
news agencies
最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi công tác mà.
you're working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu/lịch công tác
schedule sheet
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi phải chuyển công tác
i just finished meeting
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không đi công tác.
you weren't away on business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về công tác chuyên môn:
professional knowledge:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chúng ta nhận công tác...
- we pick up our assignments...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trượt, công tác trượt
slider
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
thì ông sẽ bị thảy xuống hẽm núi hiểm họa triền miên.
then you are cast into the gorge of eternal peril.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
với triền miên chiến đấu và chết chóc, có gì thay đổi không?
with all the fighting and the death, what has really changed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi từng là 1 đất nước, giờ thì chiến tranh triền miên.
we used to be one country, now we are constantly at war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là bóng tối triền miên và nhiệt độ xuống tới -70 độ c.
it's continuously dark and temperatures drop to minus seventy degrees centigrade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
justin bằng tuổi của thằng bé này... lúc đó tôi cảm giác ác mộng triền miên...
justin was about this boy's age. and i started having this... recurring nightmare.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: