人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là sinh viên trường đại học
i'm dating
最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường đại học mà.
this was college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ trường đại học.
- from the university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trƯỜng ĐẠi hỌc columbia
bulletin admission columbia university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần trường đại học chó.
it's just down the road a piece from the dog university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là sinh viên trường Đại học i.t
i am an undergraduate of i.t. university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi học ở trường đại học mở
i am study at school
最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trường Đại học của ông hả?
- your university?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường đại học viết tắt là gì?
what is the abbreviation for university?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn học cùng trường đại học với tôi
you went to the same university as me
最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ở trường đại học tới hả?
come on in. - from the university, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, trường đại học có thể quan tâm.
oh, the university might be interested.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy học ở trường đại học tiểu bang
he goes to the state university
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường Đại học kinh tế, Đại học Đà nẵng
danang university of economics
最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 4
品質:
参照:
Đó là biệt danh của tôi tại trường đại học
that was actually my nickname in college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: