プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- công tử bột.
- mama's boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử
gentle sir
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử!
young master
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiểu công tử
- young master.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiền công tử!
mr. tien!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ừ, tao là công tử bột
- yeah. iam good dude
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh cáo đấy nhé, công tử bột.
don't make me have fassbinder hack your financial aid, 'cause i'll do it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nguyên công tử
mr yuan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
công tử, mời vào
sir, please come in
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chớ anh muốn gì, công tử bột?
- what do you expect, glamour boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử... cứu tôi!
kind sir... save me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta là chàng công tử bột!
he's a good dude! he's a good dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chàng công tử què.
the little crippled lord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử ko thấy sao?
can't you see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử... cứu tôi với!
sir... save me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn bịt mặt ấy, mấy thằng công tử bột.
with the ski masks, those dudes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn đúng là một công tử.
he sure is a dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghiêm công tử đâu rồi?
where is sir yan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- công tử đang ăn cây nến.
- he's eating a candle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: