検索ワード: công trình nghiên cứu khoa học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công trình nghiên cứu khoa học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công trình nghiên cứu khoa học cấp trường

英語

scientific research works

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trình nghiên cứu khoa học năm 2023 - 2024

英語

scientific research works

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiên cứu khoa học

英語

research, research work

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đem theo cả công trình nghiên cứu.

英語

took his research with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy trình nghiên cứu:

英語

research process:

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đề tài nghiên cứu khoa học

英語

a man of revolution

最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học

英語

rc research command

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn đừng có ăn công trình nghiên cứu.

英語

please don't eat on the tour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một nhà nghiên cứu khoa học

英語

i'm a research scientist

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

fitz và tôi cùng nghiên cứu khoa học.

英語

fitz and i shared science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 chương trình nghiên cứu lố bịch.

英語

bunch a limp dick science majors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uỷ ban nghiên cứu khoa học quân sự quốc gia

英語

nrdc national defense research committee

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là những bộ phim nghiên cứu khoa học,

英語

they were research films.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có kẻ đã hủy hoại công trình nghiên cứu cả đời của shin.

英語

someone destroyed shin's life's work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nghiên cứu khoa học ở trường không

英語

do you do science at school

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trình của đời tôi đó, sử dụng cho khoa học.

英語

- my life's work, dedicated to the understanding of science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng về còng trình nghiên cứu ở dưới này!

英語

proof of the research that was going on down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiÊn cỨu khoa hỌc vÀ triỂn lÃm cÔng nghỆ bk techshow

英語

scientific research and bk techshow

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nghiên cứu bởi vì nó có ích cho khoa học.

英語

we were in the study because it was for science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng con sẽ cùng nghiên cứu khoa học, và ngủ với nhau.

英語

we're doing a science project together. i'm going to spend the night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,840,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK