検索ワード: công ty không thanh toán hả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công ty không thanh toán hả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thể thanh toán

英語

hello, coffee?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không thanh toán .

英語

i'm not paying for those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

franken sẽ không bị thanh toán.

英語

franken, will not be liquidated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty không có thật.

英語

the one that doesn't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thanh toán

英語

settlement

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 26
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh toán.

英語

making payment.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chết là không thanh thản .

英語

there's no peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đã thanh toán

英語

the remaining amount to be paid

最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công ty không mua đồ dỏm đâu.

英語

they wouldn't hire damaged goods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bọn tôi không thanh trừng!

英語

we're not purging!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không thanh toán 1 lần để nâng hạng ở ngân hàng.

英語

nosinglepaymentbig enough toraiseflagsatthebank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh toán lương

英語

get acquainted with the new living environment

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể cho cô lấy xe nếu không thanh toán.

英語

okay, i cannot let you in that car without payment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không thanh minh, không sai lầm.

英語

- no excuses, no mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi chạy mà không thanh toán thì tài khoản chạy được bao lâu

英語

if i run without paying how long will the account run

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có biết cậu vừa đe dọa cả công ty không?

英語

do you realize that you jeopardized the entire company?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty không thể biết tôi đang nói chuyện với cô.

英語

the company can't know i'm talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thanh toán nổi không đấy?

英語

are you gonna pay the bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty không thích cái cách mọi chuyện đang diễn ra.

英語

the company does not like, how it looks now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính toán hả?

英語

math, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,266,235 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK