検索ワード: công ty tôi không có hàng hoá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công ty tôi không có hàng hoá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công ty không có thật.

英語

the one that doesn't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu làm ở công ty tôi phải không?

英語

- you work for me, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty tôi...

英語

my

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hoá ra tôi không có nó.

英語

it appears i don't have it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty tôi đã có được anh ta.

英語

present company included.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty có gần nhà không bạn?

英語

bao xa?

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gọi đến để nói là công ty tôi cho giảm hàng hoá còn 5%

英語

i called because my company reduced the goods to 5%

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ gọi tôi là sarah không có "h" nhé

英語

sara, without an "h."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hàng hoá công cộng không thuần tuý

英語

impure public good

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n? u tôi không có th? ng di gan thay th?

英語

if i didn't have the replacement pikey he'd want to split me in half.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, tôi không phải là công ty tôi.

英語

well, i'm not my company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải công ty của tôi, chỉ cho tôi.

英語

not my company, just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay hoá học? - tôi không cần thuốc.

英語

- i don't need an accelerator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hoá đơn không?

英語

you got the receipt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, đại tá, tôi có thể cho ngài hoá giang không?

英語

- good evening, colonel. can i give you a lift?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có mở một công ty riêng.

英語

come with me to berlin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả hai không giúp tôi cứu công ty,

英語

two of you won't help me save my family's company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có sao không, c°ng?

英語

are you ok, sweetie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ng. có th? c hay không cung th?

英語

it's not important whether it's fact or fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- d? ng có phá h? ng d?

英語

- don't go screwing it up, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,573,995 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK