検索ワード: công ty tnhh công nghệ hmd việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công ty tnhh công nghệ hmd việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cÔng ty tnhh osterhof viỆt nam

英語

osterhof vietnam company limited

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cÔng ty tnhh dct partners viỆt nam

英語

dct partners vietnam company limited

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cÔng ty tnhh nissho electronics viỆt nam

英語

vietnam nissiho electronics co. ltd

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công ty kiểm toán việt nam

英語

vietnam auditing company

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ĐẠi diỆn cÔng ty tnhh dct partners viỆt nam

英語

representative of dct partners vietnam company limited

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cÔng ty tnhh hương việt hà

英語

huong viet ha company limited

最終更新: 2019-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty thông tin di động việt nam

英語

mobifone

最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cÔng ty tnhh acpro

英語

acpro co. ltd

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cÔng ty tnhh ac pro cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

英語

ac pro co. ltd socialist republic of vietnam

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

pinehearst, 1 công ty công nghệ sinh học?

英語

no, i'm not going to let you do this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty tnhh mtv dịch vụ công ích q.5

英語

district 5 public service company limited

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn thể cán bộ nhân viên chi nhánh công ty tnhh amann việt nam

英語

staffs of branch of amann (vietnam) co., ltd

最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một công ty công nghệ sinh học tại hong kong.

英語

there's a biotech company in hong kong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty tnhh du lịch Đại lợi

英語

Đại lợi tourism limited liability company

最終更新: 2017-07-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cÔng ty tnhh bao bÌ alpla viỆt nam cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

英語

alpla packaging vietnam co. ltd socialist republic of vietnam

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là giám đốc của một công ty công nghệ của hà lan.

英語

i was a director of a dutch technology business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty công nghệ mà cô làm, họ làm phần mềm ngân hàng.

英語

that tech company she works for, they make banking software.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại một công ty công nghệ cao gần trung tâm thương mại.

英語

at a tech company near the trade center.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty trách nhiệm hữu hạn ernst & young việt nam

英語

ernst & young vietnam limited

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cÔng ty tnhh tiẾp vẬn kỶ nguyÊn mekong

英語

mekong era logistics co., ltd

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,224,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK