検索ワード: công viên giải trí (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công viên giải trí.

英語

amusement park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công viên giải trí shoreline.

英語

shoreline amusement park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công viên

英語

parks

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải trí.

英語

distraction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công viên?

英語

a park?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-giải trí.

英語

- yeah, beats the seashore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- công viên?

英語

- the park?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống tên 1 công viên giải trí quá.

英語

sounds like an amusement park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty giải trí electralux.

英語

electralux entertainment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quầy giải trí

英語

bar entertainment

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu giải trí.

英語

leisure complex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

À, công viên..

英語

(phone chimes)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa từng đi công viên giải trí. chưa từng đi bơi.

英語

never been on a roller coaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phòng giải trí

英語

recreation room

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyện xảy ra trên đảo của một công viên giải trí.

英語

it happened on an island, in an amusement park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đôi lúc đấu xong, chúng ta đi đến công viên giải trí.

英語

sometimes afterward, we'd go to the amusement park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câu lạc bộ giải trí

英語

nightclub

最終更新: 2015-02-25
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho ả giải trí đi.

英語

- put a cork in her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con chỉ giải trí thôi?

英語

does it amuse you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn làm gì để giải trí

英語

what do you do for recreation

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,977,500 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK