検索ワード: công việc của anh có tốt không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công việc của anh có tốt không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công việc của anh không phải thế.

英語

it's not what the job is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công việc tốt không?

英語

- business pretty good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thấy tốt không?

英語

you feel good about that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công việc của anh rất tốt.

英語

your work is so good, i don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc của anh là không hỏi gì hết.

英語

yourjob isn't to ask questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có cảm thấy tốt không?

英語

do you feel good?

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có tốt không.

英語

- that felt good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có tốt không?

英語

- do you have many?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc của họ đang không tốt.

英語

their business wasn't doing well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có phải người tốt không?

英語

are you a good person?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc của anh đó!

英語

this is your job!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hừm, có tốt không?

英語

nice? ish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó có tốt không?

英語

was it any good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thức ăn có tốt không

英語

how long did you stay there

最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của anh ở đây.

英語

my work's here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn công việc của anh đấy?

英語

your associates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thích công việc của mình không?

英語

do you like your job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc của anh đấy à?

英語

- that's your job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần làm công việc của anh.

英語

just do your job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố sống có tốt không ạ?

英語

dad how are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,339,681 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK