人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hiện tại công việc của tôi rất nhiều.
currently, i've got a lot of work to do.
最終更新: 2013-03-16
使用頻度: 1
品質:
công việc của tôi
team wor
最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi.
my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi đang quá tải
công việc của tôi quá tải
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công việc của tôi.
in my work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi mà.
well, that's my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công việc của tôi mà.
it's my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi thì không phải cười quá nhiều
i don't get to smile so much in my work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là công việc của tôi .
it's my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- anh giúp tôi nhiều quá.
- you have been so supportive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi là giám định
you do not like that
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi rất áp lực.
it's under pressure in my job.
最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, hắn trả tôi nhiều quá.
oh, he's payin' me awful good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi lương rất cao
is your job all right
最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh giúp chúng tôi nhiều quá.
you're a real savior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang làm công việc của tôi, bill.
i'm doing my job, bill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi là lừa bản thân mình
it's my job to cheat myself
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi cần khoẻ và nhanh.
well, in my line of work, it helps to be... strong, agile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc nhiều quá không có thời gian đi chơi hả?
so all work and no play, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: