検索ワード: công việc hiện tại của bạn là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công việc hiện tại của bạn là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công việc hiện tại của bạn

英語

you studied at fpt

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn là gì?

英語

i am wirk is reketed tomarketing

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc hiện tại bạn làm gì

英語

sunny, will you be a vietnamese bridegroom?vietnamese bridegroom?

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ừm, công việc của bạn là gì?

英語

so, what's your talent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của anh là gì?

英語

what is your work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của các cậu là gì?

英語

what is your job description?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, công việc củalà gì?

英語

so, what's your job here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn là gì? học hay công việc?

英語

can i get your hot picture?

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của các cậu là làm gì?

英語

what's your job description?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán công việc hiện tại?

英語

tired of your current job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?

英語

i'm from india nice to meet u

最終更新: 2022-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn thế nào

英語

thú vị

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn nói cho tôi nghe về công việc hiện tại của bạn ?

英語

could you tell me about your recent job?

最終更新: 2010-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có biết công việc của mình là gì chứ?

英語

do you know what your job is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại bạn đang làm việc gì

英語

what are you currently working on

最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là công việc "hiện tại".

英語

this is a "now" business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- công việc gì?

英語

-what business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn dạo này thế nào

英語

i'm quite busy with my work

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi cũng chả ra gì.

英語

well, my job sucks, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn dạo này thế nào?

英語

how is your job going on

最終更新: 2014-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,998,409 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK