検索ワード: cùng rung cảm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cùng rung cảm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự rung cảm bestie

英語

good vibe

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một sự rung cảm tốt.

英語

has a good vibe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi quyết định sự rung cảm của mình

英語

i decide my own vibe

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu chẳng hiểu gì về rung cảm cả.

英語

you do not know what vibage is, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ryan, ở miền viễn tây không có sử dụng điện thoại đâu, nên anh đang làm mất đi sự rung cảm đấy.

英語

ryan, they didn't have mobile phones in the old west, so you're kind of killing the vibe and my buzz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thỉnh thoảng tôi có những cảm xúc, những rung cảm, cái nhìn về các lỗ hổng, khi họ đến earth này.

英語

i get these feelings sometimes, these vibes, visions of the breachers when they come to this earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có quan tâm đến lịch sử và rung cảm chiến trường? chuyến tham quan trải nghiệm Địa đạo củ chi sẽ cho bạn cái nhìn sâu sắc về chiến tranh việt nam và các chiến binh du kích việt cộng. chuẩn bị cho một cuộc phiêu lưu vừa vặn khi bạn di chuyển qua các đường hầm 'tiếng vang đen'. Địa đạo củ chi là một mạng lưới hầm kết nối rộng lớn ở huyện củ chi, ngoại ô thành phố hồ chí minh. Được xây dựng hơn 25 năm, các đường hầm đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quân đội việt nam trong thời chiến. người ta nói rằng nếu đường hầm

英語

are you interested in history and battlefield vibes? cu chi tunnels experience tour will give you an insight into the vietnam war and the viet cong guerilla fighters. prepare for a snug adventure as you move through the ‘black echo’ tunnels. cu chi tunnels are an immense network of connecting tunnels in cu chi district, the outskirts of ho chi minh city. built over 25 years, the tunnels played a significant role in supporting vietnamese troops during wartime. it was said that if the tunnel

最終更新: 2024-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,717,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK