検索ワード: cùng tên với tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cùng tên với tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đi cùng với tôi.

英語

stay with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng với tôi!

英語

with me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng với tôi làm nào

英語

nina. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với tôi.

英語

with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

với tôi ?

英語

yoga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- với tôi ?

英語

i'm good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy cùng tuổi với tôi

英語

he is the same age as i

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đi cùng với tôi.

英語

he can't, he's here with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- brenda cùng đội với tôi.

英語

- brenda's with my team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong này, cùng với tôi.

英語

-in here, with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cùng mẹ với tôi cũng vậy.

英語

my half-brother too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai sẽ đứng cùng phía với tôi?

英語

who will stand with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không cùng loài với tôi.

英語

- you don't speak my language. - that's four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên khốn giở trò thân mật với tôi

英語

the bastard thinks i'm an idiot, playing it all mellow and shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn làm việc cùng tòa nhà với tôi.

英語

this guy works in my building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cùng cầu nguyện với tôi nhé?

英語

will you pray with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có cùng suy nghĩ với tôi không

英語

do you have the same mindset as me

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn cùng dạy chung trường với tôi.

英語

he worked at the same school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không đi cùng với tôi được à?

英語

are you sure you can't come with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cùng tên.

英語

we have the same name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,934,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK