プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đi cùng với tôi.
stay with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở cùng với tôi!
with me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng với tôi làm nào
nina. please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với tôi.
with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
với tôi ?
yoga.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- với tôi ?
i'm good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy cùng tuổi với tôi
he is the same age as i
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đi cùng với tôi.
he can't, he's here with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- brenda cùng đội với tôi.
- brenda's with my team.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trong này, cùng với tôi.
-in here, with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cùng mẹ với tôi cũng vậy.
my half-brother too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai sẽ đứng cùng phía với tôi?
who will stand with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không cùng loài với tôi.
- you don't speak my language. - that's four.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên khốn giở trò thân mật với tôi
the bastard thinks i'm an idiot, playing it all mellow and shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn làm việc cùng tòa nhà với tôi.
this guy works in my building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô cùng cầu nguyện với tôi nhé?
will you pray with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có cùng suy nghĩ với tôi không
do you have the same mindset as me
最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn cùng dạy chung trường với tôi.
he worked at the same school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không đi cùng với tôi được à?
are you sure you can't come with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cùng tên.
we have the same name!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: