検索ワード: cùng trên con đường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cùng trên con đường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- trên con đường này.

英語

- on our stretch of that road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay trên con đường đó.

英語

it's just up the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên con đường bạn đi ♪

英語

as you go your way

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm trên cùng 1 con đường

英語

it's on the same road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn trên con đường của bạn?

英語

are you on your way?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tấn công trên con đường

英語

they attacked on the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đang ở trên con đường ra đấy

英語

you're on the way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có 20 nhà thờ trên con đường này.

英語

about twenty churches intersect those lines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các huynh đệ trên con đường tơ lụa

英語

my brothers on the silk road

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai nhóm kia đang trên con đường phía bắc.

英語

the other two groups are on the northern route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh đang làm gì trên con đường đó?

英語

what were you doing on that road?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cũng không đứng trên con đường tội lỗi,

英語

"nor standeth in the way of sinners,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có ba người lạ trên con đường phía tây.

英語

- no one else knows about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ giúp em đi trên con đường này chứ?

英語

oh, brother, we gotta keep pushing, i wanna be a theta nu one day, so, big brother, would you help me on my way?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ: mình đang đi trên con đường của mình.

英語

i told myself that i was going on my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên được trên con đường của mình ngay bây giờ.

英語

he should be on his way right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi trên con đường không?

英語

can we go on the road?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, có cái gì khả nghi trên con đường này?

英語

now what's so mighty fishy about this trail?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

* nhưng họ sẽ luôn bên ta trên con đường dài *

英語

* are with us as we go on *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may, họ đang ở trên con đường xung đột.

英語

unfortunately, they're on a collision course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,281,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK