検索ワード: cùng với chị ruột của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cùng với chị ruột của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cùng với sự nghiệp của tôi.

英語

along with my career. darn it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về với chị tôi.

英語

to my sestra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng mẻ với chị đó.

英語

no, it's definitely your batch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi qua ở với chị tôi.

英語

i'll stay with my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy bị bắt cùng với đồng đội cũ của tôi

英語

he's locked down with half of my own unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, khác xa với chị tôi.

英語

- yes, very different from my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó đang ở với chị của bà.

英語

he's with your sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đối với chị.

英語

to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa bao giờ cùng phe với chị.

英語

i was never on your side to begin with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn anh chàng cùng quận với chị?

英語

and the boy from my district?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giống như anh ruột của tôi vậy.

英語

you're like my brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, tôi sẽ nói chuyện với chị tôi.

英語

oh, i am gonna talk to my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó có phải là mẹ ruột của con gái tôi?

英語

is that my daughter's birth mother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn mày chết với chị.

英語

you guys are so dead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha ruột của cậu ư?

英語

your own father?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải em ở cùng phòng với chị à?

英語

won't i be sharing a room with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị ở cùng với chồng.

英語

you are with husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

joffrey không nói với chị

英語

joffrey didn't even tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- muốn nói chuyện với chị.

英語

- wants to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bạn, tôi là fan ruột của cậu đó. tôi là blake.

英語

i'm a really big fan of yours, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,538,677 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK