検索ワード: căn cứ nhu cầu và khả năng hai bên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

căn cứ nhu cầu và khả năng hai bên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

căn cứ vào nhu cầu và khả năng của hai bên.

英語

considering demands and eligibility of bpth parties.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

căn cứ vào nhu cầu của melia resort và khả năng cung ứng dịch vụ của huy nguyen travel.

英語

considering demand from melia resort and service capacity of huy nguyen travel.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

căn cứ nhu cầu phát triển và nâng cao chất lượng hoạt động

英語

according to the demands of developing and improving quality of business operation

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bất cứ ai có khả năng.

英語

matt parkman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

charlie neal, căn cứ hai.

英語

charlie neal, second base.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ gì cũng có khả năng.

英語

anything is possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhu cầu

英語

need

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

căn cứ hub.

英語

a hub.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

căn cứ ghi chú

英語

modifications

最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai khả năng.

英語

there are two possibilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn cứ vào đâu?

英語

based on what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên kia là căn cứ.

英語

it bases

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

zimbala, căn cứ lhq.

英語

zimbala, the un base.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ vừa gửi mail về căn cứ... yêu cầu sơ tán.

英語

they sent an e-mail to their home base... requesting immediate medevac.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu thủ đập bóng, số chín, bill mazeroski, căn cứ hai.

英語

the batter, number nine, bill mazerosky, second base.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nêu tên hai nhu cầu về vật chất.

英語

name two physical needs.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..sẽ làm bất cứ điều gì trong khả năng của mình nếu em yêu cầu..

英語

"that i would do anything in the world in my power should you ask it,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bởi vì sự không cẩn thận của chúng ta. căn cứ của chúng ta có khả năng bị tàu ngầm của quân địch phát hiện.

英語

because you are not careful we bases can be found by enemy submarines

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao cho hai đứa chuyển chỗ này về căn cứ thủy quân.

英語

assign two of the boys to stow the money back at the naval base.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài tin sự nhu nhược và dối trá vô căn cứ của ông ta.

英語

- you believe his feeble, self-serving lies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,395,163 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK