プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
căn cứ vào:
pursuant to:
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
căn cứ vào luật tố tụng.
ground for lawsuit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
căn cứ vào đâu?
based on what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
căn cứ hub.
a hub.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
căn cứ a:
fact a:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
căn cứ ghi chú
modifications
最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ đây này.
facts, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay về căn cứ!
returning to base
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ luật tổ chức hội đồng nhân dân
certificate of marriage
最終更新: 2011-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ hub thì khác.
the hub is different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về căn cứ chứ sếp?
return to base, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- căn cứ đấy bao xa?
- how far is your base?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coulson, về căn cứ đi.
coulson, get back to base.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi căn cứ không quân!
call the air base!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ khang trang lắm.
um, the base is real nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- căn cứ vào luật xây dựng số 50/2014/qh13 ngày 18/6/2014;
- pursuant to law on construction no. 50/2014/qh 13 dated 18/06/2014;
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
căn cứ bộ luật hàng hải việt nam ngày 14 tháng 6 năm 2005.
pursuant to the maritime code of vietnam dated 14 june 2005.
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ luật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành;
pursuant to the law on commerce and other legal documents regarding implementation guidelines;
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ơ, căn hộ 5, khu v.
uh, apartment 32, section v.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: