検索ワード: cũng có người học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cũng có người học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cũng có vài người.

英語

it keeps things simple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng có người lo đấy.

英語

well, that makes one of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng sẽ có người.

英語

- who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cũng có người song sinh.

英語

everyone has a twin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng cũng có người tin!

英語

finally, someone believes me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi đâu cũng có người thất bại

英語

failure is everywhere

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng thì cũng có người hiểu.

英語

- i figured you wouldn't make an appearance. finally, someone understands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cũng có thể học.

英語

anyone can learn it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đâu cũng có người tốt kẻ xấu

英語

everywhere there are good people and bad people.

最終更新: 2024-05-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nào cũng có người bị kết tội.

英語

there's always somebody accused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng, cũng có người lên tiếng.

英語

we had, finally, someone to speak to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có người cũng ở đây.

英語

we've got company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng cũng có người biết tôi là ai.

英語

finally, somebody who knows who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay cả anh, tôi cũng có người thế rồi.

英語

it's called a rhinoceros.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nào cũng có người quậy, phải không?

英語

always one, isn't there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng cũng có người biết nói tiếng anh.

英語

finally, someone who speaks english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

25, chúng tôi cũng có người bị thương.

英語

25, we got wounded too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đi tới đâu cũng có người nhìn ra mặt anh.

英語

wherever i went, they always recognized me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao dạo này hải quan cũng có người đẹp quá ta?

英語

hide the cars and get rid of him. back in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người học hành, đọc, viết

英語

who studied, read, wrote

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,364,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK